Hướng Dẫn Kiểm Tra Website Bị Chèn Mã Độc (Có) Hay Không

Việc website bị chèn mã độc (malware) là một trong những mối nguy hiểm hàng đầu với chủ sở hữu website. Không chỉ ảnh hưởng đến trải nghiệm người dùng, mã độc còn khiến website bị Google cảnh báo, giảm thứ hạng SEO và thậm chí bị chặn truy cập. Website bị chèn mã độc có thể gây mất dữ liệu, giảm thứ hạng SEO và uy tín thương hiệu. Bài viết websitedanang này sẽ hướng dẫn bạn cách kiểm tra website có bị chèn mã độc hay không một cách đầy đủ và dễ áp dụng.

1. Dấu hiệu nhận biết website bị chèn mã độc

Trước khi tiến hành các bước kiểm tra kỹ thuật, bạn cần nắm rõ những biểu hiện thường gặp khi website bị nhiễm mã độc. Những dấu hiệu này có thể xuất hiện riêng lẻ hoặc cùng lúc, tùy mức độ xâm nhập của mã độc.

  • Tốc độ tải trang giảm bất thường: Nếu website của bạn đột ngột tải chậm rõ rệt dù không thay đổi hosting, không nâng cấp thêm plugin hoặc chỉnh sửa cấu hình, đó có thể là dấu hiệu mã độc đang chạy ngầm. Các đoạn mã này thường chiếm dụng tài nguyên server, làm tăng thời gian phản hồi (TTFB) và kéo dài thời gian load trang.
  • Xuất hiện popup hoặc quảng cáo lạ: Một trong những dấu hiệu rõ ràng nhất là khi người dùng hoặc chính bạn truy cập vào website và thấy các popup, banner quảng cáo hoặc link lạ không hề được cài đặt trước đó. Đây thường là kết quả của việc mã độc chèn script hiển thị quảng cáo hoặc chuyển hướng người dùng sang trang khác.
  • Nhận cảnh báo bảo mật từ Google Search Console: Google thường xuyên quét website để phát hiện phần mềm độc hại hoặc nội dung bị tấn công. Nếu website bị nhiễm, bạn có thể nhận được thông báo trong Google Search Console với nội dung như “Trang web của bạn có chứa phần mềm độc hại” hoặc “Trang web của bạn đã bị tấn công và đang hiển thị nội dung spam”.
  • Giao diện website thay đổi bất thường: Bạn có thể nhận thấy logo bị thay đổi, hình ảnh bị thay thế, hoặc xuất hiện những đoạn văn bản chứa link spam. Một số trường hợp hacker còn thay đổi toàn bộ giao diện để hiển thị thông điệp của họ (deface website).
  • Trình duyệt cảnh báo nguy hiểm khi truy cập: Khi mã độc đã bị các hệ thống bảo mật của trình duyệt phát hiện (như Chrome, Firefox, Edge), người dùng sẽ thấy màn hình cảnh báo đỏ với thông điệp “Website này có chứa phần mềm độc hại” hoặc “Trang web này không an toàn”. Điều này không chỉ làm mất uy tín mà còn khiến lượng truy cập sụt giảm nghiêm trọng.

2. Cách kiểm tra website bị chèn mã độc

Khi đã nhận thấy các dấu hiệu bất thường, việc tiếp theo là tiến hành kiểm tra để xác định website có thực sự bị nhiễm mã độc hay không. Dưới đây là những phương pháp kiểm tra từ đơn giản đến chuyên sâu.

2.1. Sử dụng công cụ quét mã độc online

Các công cụ quét mã độc trực tuyến giúp bạn kiểm tra nhanh chóng mà không cần cài đặt phần mềm phức tạp. Chúng sẽ phân tích URL và đưa ra báo cáo về tình trạng bảo mật của website.

Một số công cụ phổ biến:

Cách thực hiện:

  1.  Truy cập vào một trong các công cụ trên.
  2.  Nhập URL website cần kiểm tra.
  3.  Chờ hệ thống quét và đọc báo cáo chi tiết để xác định các tệp hoặc đoạn mã độc hại.

2.2. Kiểm tra bằng Google Search Console

Google Search Console không chỉ giúp theo dõi SEO mà còn có chức năng cảnh báo khi website bị tấn công hoặc chèn mã độc.

Cách kiểm tra:

  1. Đăng nhập vào tài khoản Google Search Console.
  2. Chọn website cần kiểm tra.
  3. Vào mục Báo cáo bảo mật và thao tác thủ công.
đăng nhập vào tài khoản google search console
Đăng nhập vào tài khoản Google Search Console

Nếu website bị nhiễm, Google sẽ hiển thị thông tin cảnh báo kèm danh sách URL bị ảnh hưởng.

Lợi ích:

  • Cảnh báo sớm từ Google giúp bạn xử lý kịp thời trước khi website bị tụt hạng SEO.
  • Xác định chính xác trang bị nhiễm để tập trung xử lý.

2.3. Quét mã độc bằng plugin WordPress

Nếu website của bạn được xây dựng trên WordPress, việc cài đặt plugin bảo mật là cách kiểm tra hiệu quả và chủ động.

Một số plugin phổ biến:

  • Wordfence Security: Cung cấp tính năng quét mã độc, tường lửa bảo vệ và chặn IP tấn công.
  • iThemes Security: Ngăn chặn truy cập trái phép, phát hiện lỗ hổng bảo mật.
  • MalCare: Tự động phát hiện và loại bỏ mã độc mà không cần can thiệp thủ công.

Cách làm:

  1. Cài plugin bảo mật từ kho plugin WordPress.
  2. Kích hoạt và chạy chức năng quét toàn bộ website.
  3. Xem báo cáo và xử lý file bị nhiễm (nếu có).

2.4. Kiểm tra file và mã nguồn thủ công

Đối với các trường hợp website có dấu hiệu nhiễm nặng hoặc bị hacker chỉnh sửa trực tiếp vào mã nguồn, bạn nên thực hiện kiểm tra thủ công:

  • So sánh mã nguồn với bản gốc của theme hoặc plugin để phát hiện thay đổi lạ.
  • Kiểm tra thư mục quan trọng như wp-contentuploads để tìm các file lạ, file có tên bất thường hoặc dung lượng khác thường.
  • Mở và kiểm tra file .htaccess trong thư mục gốc để phát hiện các đoạn code redirect hoặc script không rõ nguồn gốc.
  • Xem file PHP, đặc biệt là functions.php, để tìm các đoạn mã mã hóa (obfuscated code) hoặc code chèn thêm.

3. Cách xử lý khi phát hiện mã độc

Khi xác định website đã bị chèn mã độc, bạn cần hành động ngay lập tức để hạn chế thiệt hại. Việc xử lý nên được thực hiện theo trình tự sau để đảm bảo an toàn dữ liệu và khôi phục website một cách hiệu quả.

3.1. Sao lưu toàn bộ dữ liệu trước khi thao tác

Trước khi tiến hành xóa hoặc sửa chữa, hãy tạo một bản sao lưu (backup) toàn bộ website, bao gồm:

  • Cơ sở dữ liệu (Database)
  • Toàn bộ mã nguồn (Code)
  • Thư mục hình ảnh, file tải lên

Điều này giúp bạn có thể khôi phục lại phiên bản cũ trong trường hợp xử lý sai hoặc mất dữ liệu quan trọng.

3.2. Xóa hoặc thay thế file bị nhiễm

Sau khi quét mã độc và xác định các file bị nhiễm, bạn nên:

  • Xóa hẳn file nếu đó không phải file quan trọng.
  • Thay thế bằng bản sạch từ theme/plugin gốc nếu đó là file hệ thống.
  • Nếu mã độc nằm trong cơ sở dữ liệu, hãy tìm và xóa các đoạn script lạ (thường là JavaScript hoặc iframe độc hại).

Với WordPress, bạn có thể tải lại toàn bộ core WordPress từ trang chủ để đảm bảo không còn file nhiễm trong phần lõi.

3.3. Cập nhật WordPress, theme và plugin lên phiên bản mới nhất

Phần lớn các vụ tấn công xảy ra vì theme hoặc plugin lỗi thời có lỗ hổng bảo mật. Vì vậy:

  • Cập nhật WordPress core lên phiên bản mới.
  • Nâng cấp toàn bộ theme và plugin.
  • Xóa các plugin hoặc theme không sử dụng để giảm nguy cơ bị khai thác.

3.4. Đổi toàn bộ mật khẩu quan trọng

Sau khi xử lý mã độc, hãy đổi toàn bộ mật khẩu liên quan đến website, bao gồm:

  • Mật khẩu tài khoản quản trị WordPress.
  • Mật khẩu hosting (cPanel, DirectAdmin, Plesk…).
  • Mật khẩu cơ sở dữ liệu (MySQL).
  • Mật khẩu FTP/SFTP.

Lưu ý: Sử dụng mật khẩu mạnh gồm chữ hoa, chữ thường, số và ký tự đặc biệt.

3.5. Cài plugin bảo mật và bật tường lửa website

Để ngăn chặn tái nhiễm, hãy cài đặt một plugin bảo mật như:

  • Wordfence Security – Quét và ngăn chặn tấn công theo thời gian thực.
  • iThemes Security – Chặn IP độc hại, giới hạn số lần đăng nhập sai.
  • All In One WP Security & Firewall – Cung cấp tường lửa và nhiều tính năng bảo vệ khác.

Bên cạnh đó, bạn có thể kích hoạt tường lửa ở cấp độ hosting hoặc sử dụng dịch vụ CDN có tính năng WAF (Web Application Firewall) như Cloudflare để lọc truy cập độc hại.

Xử lý mã độc không chỉ là việc dọn dẹp các file bị nhiễm mà còn phải khắc phục nguyên nhân gốc rễ và triển khai các biện pháp phòng ngừa lâu dài. Điều này giúp website của bạn luôn an toàn, ổn định và duy trì uy tín với người dùng cũng như công cụ tìm kiếm.

4. Cách phòng tránh website bị chèn mã độc

Phòng ngừa luôn là giải pháp tốt nhất để bảo vệ website khỏi nguy cơ bị tấn công. Dưới đây là những biện pháp quan trọng giúp bạn giảm thiểu tối đa rủi ro nhiễm mã độc:

  • Luôn cập nhật WordPress, theme và plugin. Hầu hết các vụ tấn công xảy ra vì lỗ hổng bảo mật trong phiên bản cũ của WordPress, theme hoặc plugin
  • Sử dụng plugin bảo mật và chứng chỉ SSL.
  • Không tải theme/plugin từ nguồn không rõ ràng. Theme hoặc plugin nulled (bản bẻ khóa) thường bị chèn mã độc hoặc backdoor. Khi cài đặt, bạn đã vô tình mở cửa cho hacker tấn công website.
  • Sao lưu dữ liệu định kỳ. Sao lưu là “phao cứu sinh” nếu website bị tấn công.

Áp dụng đồng thời các biện pháp phòng ngừa trên sẽ giúp bạn chủ động bảo vệ website trước mọi nguy cơ. Một website an toàn không chỉ duy trì hiệu suất hoạt động mà còn giữ vững niềm tin của khách hàng và thứ hạng SEO trên Google.

>>>Tham khảo: “Bảo mật và tối ưu hóa Website

5. Kết luận

Việc kiểm tra website có bị chèn mã độc hay không nên được thực hiện định kỳ để tránh rủi ro bảo mật, mất dữ liệu và ảnh hưởng uy tín thương hiệu. Bằng cách sử dụng các công cụ quét, plugin bảo mật và áp dụng các nguyên tắc phòng ngừa, bạn sẽ giúp website luôn an toàn, ổn định và thân thiện với Google.

Nếu bạn không có thời gian hoặc chuyên môn để tự kiểm tra và xử lý mã độc, Webo.vn cung cấp dịch vụ bảo mật và tối ưu website toàn diện – giúp bạn quét sạch mã độc, tăng tốc độ tải trang và thiết lập hệ thống phòng ngừa lâu dài. Liên hệ ngay để bảo vệ website của bạn trước mọi nguy cơ tấn công.

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *